Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
11-08-2025 Tỉnh Lào Cai Xã Quy Mông 32.1 25 28.3 13.3 4.9 83 7 32.1 1003 65
11-08-2025 Tỉnh Bắc Ninh Xã Tân Yên 33.1 25.9 29.2 19.1 4.1 77 7 33.1 1003 59
11-08-2025 Thành phố Hải Phòng Phường Hải Dương 33.2 26.7 29.5 17.6 1.1 78 7 33.2 1004 63
11-08-2025 Tỉnh Ninh Bình Xã Minh Tân 33 27.1 29.6 18.4 2.6 77 7 32.9 1003 62
11-08-2025 Tỉnh Nghệ An Phường Thành Vinh 33.7 25.9 29.3 13.3 7.6 77 7 33.7 1002 59
11-08-2025 Tỉnh Quảng Trị Xã Cửa Việt 33.6 23.2 27.9 13 2.9 74 7 33.6 1003 51
11-08-2025 Tỉnh Gia Lai Phường Bình Định 34.2 24.4 28.4 14.8 1.5 74 7 34.2 1003 50
11-08-2025 Tỉnh Gia Lai Xã Ia Hrú 28.5 19.9 23.2 12.2 15.1 90 6 28.2 1006 68
11-08-2025 Thành phố Hồ Chí Minh Phường Thới Hòa 32.2 25.4 28.1 21.2 6.4 74 7 31.7 1006 56
11-08-2025 Tỉnh Tây Ninh Xã Mỹ Lệ 32.1 25.2 27.6 21.2 5.7 76 7 31.5 1006 57