Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17-08-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Bình Thạnh Đông | 30.7 | 24 | 26.8 | 29.2 | 0.3 | 74 | 7 | 30.7 | 1008 | 54 |
17-08-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường Giảng Võ | 31.7 | 23.9 | 27.3 | 17.6 | 12.7 | 81 | 7 | 31.4 | 1006 | 63 |
17-08-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Xuân Vân | 32.1 | 23.2 | 27 | 14 | 7.5 | 82 | 7 | 32.1 | 1007 | 61 |
17-08-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Hưng Khánh | 32.1 | 23.2 | 27 | 14 | 7.5 | 82 | 7 | 32.1 | 1007 | 61 |
17-08-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã Kép | 32.8 | 24.3 | 28.2 | 17.3 | 6.5 | 76 | 7 | 32.7 | 1006 | 58 |
17-08-2025 | Thành phố Hải Phòng | Phường Chí Linh | 31.7 | 23.7 | 27.2 | 11.2 | 17 | 83 | 7 | 31.4 | 1006 | 70 |
17-08-2025 | Tỉnh Ninh Bình | Xã Ý Yên | 29.9 | 23.8 | 26.2 | 18.7 | 27.4 | 87 | 6 | 29.4 | 1006 | 74 |
17-08-2025 | Tỉnh Nghệ An | Phường Cửa Lò | 24.3 | 23.4 | 23.9 | 25.2 | 128.4 | 95 | 5 | 24.1 | 1007 | 95 |
17-08-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Đakrông | 25.5 | 20.7 | 22.4 | 4.3 | 15.2 | 98 | 6 | 25.5 | 1006 | 94 |
17-08-2025 | Tỉnh Gia Lai | Xã An Nhơn Tây | 29.7 | 24 | 26.2 | 23.4 | 3.2 | 79 | 6 | 29.1 | 1005 | 63 |