Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17-07-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã Nam Dương | 36.6 | 26.7 | 31.2 | 18.4 | 0.01 | 70 | 8 | 35.9 | 1001 | 50 |
17-07-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Phường Phượng Sơn | 36.6 | 26.7 | 31.2 | 18.4 | 0.01 | 70 | 8 | 35.9 | 1001 | 50 |
17-07-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã Sơn Động | 34.4 | 26.1 | 29.5 | 10.1 | 0.01 | 76 | 7 | 34.4 | 1001 | 53 |
17-07-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã Tây Yên Tử | 34.4 | 26.1 | 29.5 | 10.1 | 0.01 | 76 | 7 | 34.4 | 1001 | 53 |
17-07-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã Vân Sơn | 34.4 | 26.1 | 29.5 | 10.1 | 0.01 | 76 | 7 | 34.4 | 1001 | 53 |
17-07-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã Đại Sơn | 34.4 | 26.1 | 29.5 | 10.1 | 0.01 | 76 | 7 | 34.4 | 1001 | 53 |
17-07-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã Yên Định | 34.4 | 26.1 | 29.5 | 10.1 | 0.01 | 76 | 7 | 34.4 | 1001 | 53 |
17-07-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã An Lạc | 34.4 | 26.1 | 29.5 | 10.1 | 0.01 | 76 | 7 | 34.4 | 1001 | 53 |
17-07-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã Tuấn Đạo | 34.4 | 26.1 | 29.5 | 10.1 | 0.01 | 76 | 7 | 34.4 | 1001 | 53 |
17-07-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã Dương Hưu | 34.4 | 26.1 | 29.5 | 10.1 | 0.01 | 76 | 7 | 34.4 | 1001 | 53 |