Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15-07-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Pa Tần | 25.9 | 18.3 | 23.3 | 6.5 | 10.01 | 87 | 6 | 24.2 | 1003 | 74 |
15-07-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Hồng Thu | 25.9 | 18.3 | 23.3 | 6.5 | 10.01 | 87 | 6 | 24.2 | 1003 | 74 |
15-07-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Nậm Tăm | 25.9 | 18.3 | 23.3 | 6.5 | 10.01 | 87 | 6 | 24.2 | 1003 | 74 |
15-07-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Tủa Sín Chải | 25.9 | 18.3 | 23.3 | 6.5 | 10.01 | 87 | 6 | 24.2 | 1003 | 74 |
15-07-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Pu Sam Cáp | 25.9 | 18.3 | 23.3 | 6.5 | 10.01 | 87 | 6 | 24.2 | 1003 | 74 |
15-07-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Nậm Mạ | 25.9 | 18.3 | 23.3 | 6.5 | 10.01 | 87 | 6 | 24.2 | 1003 | 74 |
15-07-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Nậm Cuổi | 25.9 | 18.3 | 23.3 | 6.5 | 10.01 | 87 | 6 | 24.2 | 1003 | 74 |
15-07-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Phong Thổ | 25.9 | 18.3 | 23.3 | 6.5 | 10.01 | 87 | 6 | 24.2 | 1003 | 74 |
15-07-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Sì Lở Lầu | 25.9 | 18.3 | 23.3 | 6.5 | 10.01 | 87 | 6 | 24.2 | 1003 | 74 |
15-07-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Dào San | 25.9 | 18.3 | 23.3 | 6.5 | 10.01 | 87 | 6 | 24.2 | 1003 | 74 |