Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
21-07-2025 Tỉnh Thanh Hóa Phường Bỉm Sơn 25.4 23.8 24.4 36.4 209.91 97 6 24.3 993 97
21-07-2025 Tỉnh Thanh Hóa Phường Quang Trung 25.4 23.8 24.4 36.4 209.91 97 6 24.3 993 97
21-07-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Mường Lát 23.4 20.2 21.2 7.6 60.84 99 5 21.7 996 99
21-07-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Tam Chung 23.4 20.2 21.2 7.6 60.84 99 5 21.7 996 99
21-07-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Mường Lý 23.4 20.2 21.2 7.6 60.84 99 5 21.7 996 99
21-07-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Trung Lý 23.1 17 20.6 10.8 100.79 100 5 18.6 996 100
21-07-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Quang Chiểu 23.4 20.2 21.2 7.6 60.84 99 5 21.7 996 99
21-07-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Pù Nhi 23.4 20.2 21.2 7.6 60.84 99 5 21.7 996 99
21-07-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Nhi Sơn 23.4 20.2 21.2 7.6 60.84 99 5 21.7 996 99
21-07-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Mường Chanh 23.4 20.2 21.2 7.6 60.84 99 5 21.7 996 99