Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
21-07-2025 Tỉnh Ninh Bình Xã Giao Ninh 27.2 24.7 25.3 47.2 150.97 94 6 24.9 990 95
21-07-2025 Tỉnh Ninh Bình Xã Hải Hậu 27.2 24.7 25.3 47.2 150.97 94 6 24.9 990 95
21-07-2025 Tỉnh Ninh Bình Xã Hải Tiến 27.2 24.7 25.3 47.2 150.97 94 6 24.9 990 95
21-07-2025 Tỉnh Ninh Bình Xã Hải Thịnh 26.7 24.7 25.1 49.3 149.62 94 6 24.8 991 95
21-07-2025 Tỉnh Ninh Bình Xã Hải Anh 27.2 24.7 25.3 47.2 150.97 94 6 24.9 990 95
21-07-2025 Tỉnh Ninh Bình Xã Hải Hưng 27.2 24.7 25.3 47.2 150.97 94 6 24.9 990 95
21-07-2025 Tỉnh Ninh Bình Xã Hải An 26.7 24.7 25.1 49.3 149.62 94 6 24.8 991 95
21-07-2025 Tỉnh Ninh Bình Xã Hải Quang 27.2 24.7 25.3 47.2 150.97 94 6 24.9 990 95
21-07-2025 Tỉnh Ninh Bình Xã Hải Xuân 26.7 24.7 25.1 49.3 149.62 94 6 24.8 991 95
21-07-2025 Tỉnh Ninh Bình Phường Hoa Lư 26.7 24.7 25.1 49.3 149.62 94 6 24.8 991 95