Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
19-07-2025 Thành phố Hải Phòng Xã Thanh Miện 36.1 27.8 30.6 16.2 2.87 75 8 35.4 996 57
19-07-2025 Thành phố Hải Phòng Xã Nguyễn Lương Bằng 36.1 27.8 30.6 16.2 2.87 75 8 35.4 996 57
19-07-2025 Thành phố Hải Phòng Xã Bắc Thanh Miện 36.1 27.8 30.6 16.2 2.87 75 8 35.4 996 57
19-07-2025 Thành phố Hải Phòng Xã Hải Hưng 36.2 27.2 31 19.1 6.42 73 8 36.2 996 51
19-07-2025 Thành phố Hải Phòng Xã Nam Thanh Miện 36.2 27.2 31 19.1 6.42 73 8 36.2 996 51
19-07-2025 Thành phố Hải Phòng Phường Hồng Bàng 35.4 27.9 30.2 14.8 2.96 76 8 33.9 996 60
19-07-2025 Thành phố Hải Phòng Phường Ngô Quyền 35.4 27.9 30.2 14.8 2.96 76 8 33.9 996 60
19-07-2025 Thành phố Hải Phòng Phường Gia Viên 35.4 27.9 30.2 14.8 2.96 76 8 33.9 996 60
19-07-2025 Thành phố Hải Phòng Phường Lê Chân 35.4 27.9 30.2 14.8 2.96 76 8 33.9 996 60
19-07-2025 Thành phố Hải Phòng Phường An Biên 35.4 27.9 30.2 14.8 2.96 76 8 33.9 996 60