Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
18-07-2025 Thành phố Hà Nội Xã Hương Sơn 37.1 28.2 31.8 14.8 0 71 8 36.4 998 50
18-07-2025 Thành phố Hải Phòng Phường Thành Đông 36.9 27.2 31.3 14.8 0 72 8 36.9 999 52
18-07-2025 Thành phố Hải Phòng Phường Hải Dương 36.9 27.2 31.3 14.8 0 72 8 36.9 999 52
18-07-2025 Thành phố Hải Phòng Phường Lê Thanh Nghị 36.9 27.2 31.3 14.8 0 72 8 36.9 999 52
18-07-2025 Thành phố Hải Phòng Phường Tân Hưng 36.9 27.2 31.3 14.8 0 72 8 36.9 999 52
18-07-2025 Thành phố Hải Phòng Phường Việt Hòa 36.9 27.2 31.3 14.8 0 72 8 36.9 999 52
18-07-2025 Thành phố Hải Phòng Phường Chí Linh 36.9 27.2 31.3 14.8 0 72 8 36.9 999 52
18-07-2025 Thành phố Hải Phòng Phường Chu Văn An 36.9 27.2 31.3 14.8 0 72 8 36.9 999 52
18-07-2025 Thành phố Hải Phòng Phường Nguyễn Trãi 37.2 27.6 31.7 14.8 0 68 8 36 998 52
18-07-2025 Thành phố Hải Phòng Phường Trần Hưng Đạo 37.2 27.6 31.7 14.8 0 68 8 36 998 52