Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14-08-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Kon Đào | 27.7 | 19.7 | 23.1 | 10.8 | 35.2 | 88 | 6 | 27.6 | 1007 | 66 |
14-08-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Xã Lộc Ninh | 34.5 | 25.6 | 28.9 | 18 | 1.6 | 68 | 7 | 34.5 | 1005 | 45 |
14-08-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Bình Trị Đông | 34.5 | 25.6 | 28.9 | 18 | 1.6 | 68 | 7 | 34.5 | 1005 | 45 |
14-08-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Tam Bình | 33.2 | 24.5 | 28.1 | 28.1 | 1.3 | 74 | 7 | 33.2 | 1006 | 51 |
14-08-2025 | Thành phố Cần Thơ | Xã Tân x | 32.8 | 26 | 28.6 | 28.4 | 0.8 | 70 | 7 | 32.4 | 1007 | 52 |
14-08-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Bạch Đằng | 30.4 | 22.7 | 25.6 | 3.6 | 9 | 83 | 7 | 30.4 | 1004 | 56 |
14-08-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Bắc Yên | 32.3 | 18.5 | 24 | 6.5 | 6.2 | 79 | 7 | 32.3 | 1004 | 41 |
14-08-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Nhân Lý | 31.7 | 24.9 | 27.8 | 4.7 | 13.1 | 77 | 7 | 31.1 | 1004 | 58 |
14-08-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Phường Phù Khê | 36 | 26.8 | 30.8 | 14 | 7.6 | 70 | 8 | 35.7 | 1003 | 50 |
14-08-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Nam Tiên Hưng | 34.5 | 27.8 | 30.4 | 14.8 | 2.4 | 73 | 7 | 34.5 | 1003 | 56 |