Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14-08-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Bảo Lâm | 27.8 | 21.6 | 24 | 6.1 | 8.9 | 83 | 6 | 27.2 | 1006 | 66 |
14-08-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Tủa Sín Chải | 26.1 | 18.3 | 23.7 | 2.9 | 15.2 | 86 | 6 | 25.7 | 1006 | 61 |
14-08-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Hồng Phong | 31.7 | 24.9 | 27.8 | 4.7 | 13.1 | 77 | 7 | 31.1 | 1004 | 58 |
14-08-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Quang Minh | 36.3 | 27 | 30.9 | 14 | 2.6 | 71 | 8 | 35.4 | 1003 | 52 |
14-08-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Châu Ninh | 36.3 | 27 | 30.9 | 14 | 2.6 | 71 | 8 | 35.4 | 1003 | 52 |
14-08-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Cẩm Thạch | 35.2 | 25.8 | 29.6 | 13.7 | 3.3 | 77 | 8 | 35.2 | 1003 | 53 |
14-08-2025 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã Sơn Kim 1 | 34 | 25.5 | 29.3 | 10.8 | 1.3 | 76 | 7 | 34 | 1003 | 56 |
14-08-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Trà My | 32.2 | 24.5 | 27.9 | 16.2 | 9.3 | 77 | 7 | 32.2 | 1004 | 57 |
14-08-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Tân Lập | 34.3 | 24.2 | 28.5 | 23.8 | 0.5 | 71 | 7 | 33.9 | 1004 | 52 |
14-08-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Hiệp Thạnh | 28.1 | 16.5 | 20.8 | 5.4 | 20.3 | 88 | 6 | 23.9 | 1008 | 82 |