Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14-08-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Mù Cả | 29 | 19.5 | 22.9 | 3.2 | 11 | 84 | 6 | 26.3 | 1008 | 59 |
14-08-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Phường Thượng Hồng | 36.1 | 26.4 | 30.4 | 12.2 | 3.3 | 74 | 8 | 36.1 | 1003 | 54 |
14-08-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Yên Thành | 30.7 | 22.7 | 26.1 | 4.3 | 9.9 | 78 | 7 | 30.1 | 1005 | 51 |
14-08-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Hua Bum | 26.1 | 18.3 | 23.7 | 2.9 | 15.2 | 86 | 6 | 25.7 | 1006 | 61 |
14-08-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Đoàn Kết | 30.4 | 22.7 | 25.6 | 3.6 | 9 | 83 | 7 | 30.4 | 1004 | 56 |
14-08-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Hoàng An | 35.1 | 25.8 | 30.1 | 8.6 | 4 | 74 | 8 | 34.7 | 1003 | 56 |
14-08-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Phường Đường Hào | 36.3 | 27 | 30.9 | 14 | 2.6 | 71 | 8 | 35.4 | 1003 | 52 |
14-08-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Quang Bình | 30.7 | 22.7 | 26.1 | 4.3 | 9.9 | 78 | 7 | 30.1 | 1005 | 51 |
14-08-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Tà Tổng | 29 | 19.5 | 22.9 | 3.2 | 11 | 84 | 6 | 26.3 | 1008 | 59 |
14-08-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Quốc Khánh | 34.4 | 23.4 | 28.2 | 5 | 7.7 | 75 | 7 | 34.2 | 1004 | 54 |