Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13-08-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Phường Quyết Thắng | 34.6 | 25.5 | 29.7 | 5.4 | 0.3 | 75 | 7 | 34.4 | 1005 | 53 |
13-08-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Phú Mỹ | 33.3 | 25.2 | 29.1 | 9.4 | 3.9 | 77 | 7 | 32.5 | 1005 | 61 |
13-08-2025 | Thành phố Hải Phòng | Phường Bạch Đằng | 33.3 | 25.8 | 28.9 | 9.7 | 1.5 | 77 | 7 | 31.3 | 1005 | 64 |
13-08-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Sủng Máng | 27.2 | 21.8 | 24 | 3.6 | 5.2 | 84 | 6 | 27.2 | 1008 | 65 |
13-08-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Sín Thầu | 28.2 | 19.7 | 22.6 | 5 | 14.9 | 90 | 6 | 26.7 | 1008 | 66 |
13-08-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Phường Gia Sàng | 34.6 | 25.5 | 29.7 | 5.4 | 0.3 | 75 | 7 | 34.4 | 1005 | 53 |
13-08-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Trạm Thản | 33.3 | 25.2 | 29.1 | 9.4 | 3.9 | 77 | 7 | 32.5 | 1005 | 61 |
13-08-2025 | Thành phố Hải Phòng | Phường Lưu Kiếm | 33.4 | 26.8 | 29.8 | 12.6 | 1.5 | 74 | 7 | 33 | 1005 | 60 |
13-08-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Khâu Vai | 27.2 | 21.8 | 24 | 3.6 | 5.2 | 84 | 6 | 27.2 | 1008 | 65 |
13-08-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Mường Nhé | 30.6 | 17.8 | 23 | 4.7 | 19 | 89 | 7 | 30.3 | 1007 | 66 |